Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hòm phiếu

Academic
Friendly

Từ "hòm phiếu" trong tiếng Việt có nghĩamột cái thùng được sử dụng để chứa các phiếu bầu cử trong các cuộc bầu cử. Hòm phiếu thường được làm bằng chất liệu cứng cáp, khóa để bảo đảm rằng các phiếu bầu được giữ an toàn không bị thay đổi cho đến khi mở ra để kiểm phiếu.

dụ sử dụng: 1. Trong cuộc bầu cử, mọi cử tri phải bỏ phiếu vào hòm phiếu để đảm bảo tính mật an toàn. 2. Các nhân viên bầu cử kiểm tra hòm phiếu trước khi bắt đầu quá trình bỏ phiếu.

Cách sử dụng nâng cao: - Hòm phiếu không chỉ được sử dụng trong bầu cử chính trị còn có thể được áp dụng trong các cuộc khảo sát, bình chọn ý kiến hoặc quyết định trong các tổ chức, hội nhóm. - dụ: "Trong cuộc họp nhóm, chúng tôi đã sử dụng hòm phiếu để lấy ý kiến của mọi người về việc chọn địa điểm cho chuyến đi."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Hòm phiếu điện tử": Một dạng hòm phiếu hiện đại, sử dụng công nghệ điện tử để thu thập phiếu bầu. - "Hòm phiếu di động": Một loại hòm phiếu có thể được di chuyển đến các địa điểm khác nhau để thuận tiện cho cử tri.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Thùng phiếu": Tương tự như "hòm phiếu", nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. - "Phiếu bầu": mảnh giấy cử tri điền thông tin để bày tỏ sự lựa chọn của mình, thường được cho vào hòm phiếu.

Các từ liên quan: - "Bầu cử": Quá trình lựa chọn người đại diện thông qua việc bỏ phiếu. - "Cử tri": Người quyền tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

  1. Thùng đựng phiếu bầu cử.

Comments and discussion on the word "hòm phiếu"